nhâm nhi nghĩa tiếng Đức là nippte
nhâm nhi còn có các bản dịch khác là
genippt, nippend, nippen, trinkt ein Schlückchen, schlürft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nippte: nhâm nhi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nippte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhâm nhi