nhàm chán nghĩa tiếng Anh là
prosaic
/prəʊˈzeɪɪk/
nhàm chán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của prosaic
Nghe phát âm giọng Mỹ của prosaic
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhàm chán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của prosaic
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prosaic: nhàm chán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prosaic