repetitious (adj) nghĩa tiếng Việt là
nhàm chán
repetitious phiên âm IPA là /rɪˈpɛtɪʃəs/
repetitious còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của repetitious
Nghe phát âm giọng Mỹ của repetitious
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhàm chán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của repetitious
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repetitious
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repetitious