nhàm chán nghĩa tiếng Anh là
frumpy
/ˈfrʌmpi/
(adj)
nhàm chán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của frumpy
Nghe phát âm giọng Mỹ của frumpy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhàm chán
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frumpy: nhàm chán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frumpy