Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
nhà ga đường sắt
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
nhà ga đường sắt
Rangierbahnhof
(m)
Dịch Việt sang Đức
nhà ga đường sắt
nghĩa tiếng Đức là
Rangierbahnhof
nhà ga đường sắt
còn có các bản dịch khác là
Bahnhof
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Rangierbahnhof
:
nhà ga đường sắt
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rangierbahnhof
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhà ga đường sắt
Bản dịch liên quan
nhà ga đường sắt
Nhà ga đường sắt
Bahnhof
(m)
Bạn có biết đường đến nhà ga không?
Kennst du den Weg zum Bahnhof?
Sau một vụ tai nạn xe lửa ICE tại nhà ga chính Thành phố Köln vào hôm thứ 4 thì tập đoàn đường sắt Đức DB đã hủy bỏ 90 tuyến xe lửa
Nach dem ICE-Unfall am Kölner Hauptbahnhof am Mittwoch hat die Deutsche Bahn 90 Zugverbindungen gestrichen.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout