Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
nhà cung cấp đồ trang bị
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
nhà cung cấp đồ trang bị
outfitter
Diễn Giải
nhà cung cấp đồ trang bị
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
outfitter
/ˈaʊtfɪtər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
outfitter
:
nhà cung cấp đồ trang bị
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outfitter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhà cung cấp đồ trang bị
Bản dịch liên quan
nhà cung cấp đồ trang bị
Nhà cung cấp cửa hàng đồ sưu tầm
Collectibles Store Buyer
Đàm phán hợp đồng với nhà cung cấp
Negotiating Supplier Contracts
Phân tích hợp đồng với nhà cung cấp
Vendor Contract Analyst
Nhà cung cấp đồ câu cá và ngoại trời
Fishing and Outdoor Equipment Buyer
Trưởng phòng hợp đồng với nhà cung cấp
Supplier Contract Manager
Nhà hàng cung cấp một thực đơn đa dạng.
The restaurant offered a diverse menu.
Nhà cung cấp cửa hàng đồ dùng cắm trại
Camping Gear Buyer
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout