nguyên vẹn dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là unharmed
/ʌnˈhɑːrmd/
nguyên vẹn còn có các bản dịch khác là
sound, unhurt, unscathed, unharmedly, unbrokenly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unharmed: nguyên vẹn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unharmed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nguyên vẹn