nguyên thủy nghĩa tiếng Đức là originär
nguyên thủy còn có các bản dịch khác là
urtümlich, urzeitlich, ur
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan originär: nguyên thủy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
originär
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nguyên thủy