ngưỡng mộ nghĩa tiếng Anh là
marveled
/ˈmɑːrvəld/
(v)
ngưỡng mộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của marveled
Nghe phát âm giọng Mỹ của marveled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngưỡng mộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của marveled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan marveled: ngưỡng mộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
marveled