ngưỡng mộ nghĩa tiếng Anh là
revere
/rɪˈvɪər/
(v)
ngưỡng mộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revere: ngưỡng mộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revere