ngưỡng mộ nghĩa tiếng Anh là
adored
/əˈdɔːrd/
(v)(past)
ngưỡng mộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adored
Nghe phát âm giọng Mỹ của adored
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngưỡng mộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adored
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adored: ngưỡng mộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adored