ngưỡng mộ nghĩa tiếng Anh là
adulate
/ˈædʒʊleɪt/
(v)
ngưỡng mộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adulate
Nghe phát âm giọng Mỹ của adulate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngưỡng mộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adulate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adulate: ngưỡng mộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adulate