ngưỡng mộ nghĩa tiếng Anh là
Admiration
/ˌædməˈreɪʒn/
(n)
ngưỡng mộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Admiration
Nghe phát âm giọng Mỹ của Admiration
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngưỡng mộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Admiration
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Admiration: ngưỡng mộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Admiration