người trông coi nghĩa tiếng Đức là Aufpasser
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufpasser: người trông coi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufpasser
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người trông coi