người thân cận nghĩa tiếng Đức là Vertraute
người thân cận còn có các bản dịch khác là
Vertrauter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vertraute: người thân cận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vertraute