người rời bỏ dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là departure
/dɪˈpɑːrtʃər/
người rời bỏ còn có các bản dịch khác là
exit, leaving, dispatch, despatch, withdrawals
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan departure: người rời bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
departure
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người rời bỏ