Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
người quay nhạc trong sự kiện
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
người quay nhạc trong sự kiện
Event DJ
Dịch Việt sang Anh
người quay nhạc trong sự kiện
nghĩa tiếng Anh là
Event DJ
/ɪˈvɛnt ˌdiːˈdʒeɪ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Event DJ
:
người quay nhạc trong sự kiện
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Event DJ
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người quay nhạc trong sự kiện
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout