Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
người nói lảm nhảm
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
người nói lảm nhảm
Schwätzer
(m)
Diễn Giải
người nói lảm nhảm
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Schwätzer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Schwätzer
:
người nói lảm nhảm
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schwätzer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người nói lảm nhảm
Bản dịch liên quan
người nói lảm nhảm
người làm cho người khác nổi bật hơn
Folie
(f)
Người phối hợp cửa hàng làm lại nội thất
Der Koordinator für Polsterarbeiten
Câu nói hài hước của anh ta làm mọi người cười.
Sein komischer Witz brachte alle zum Lachen.
(e.g.)
Nỗi đau khổ của người nghèo làm xúc động trái tim cô ấy.
Die Misere der Armen berührte ihr Herz.
Người hài làm nổi bật các điểm nhấn một cách thành thạo.
Der Komiker brachte die Pointen gekonnt rüber.
(e.g.)
Yêu đến nỗi có thể làm mọi việc vì người mình yêu (đi qua lửa)
für jemanden durchs Feuer gehen
Ngài nói thì dễ lắm(hay lắm) (Chỉ công việc phức tạp hơn người ta nghĩ)
Sie haben gut reden
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout