người mua quảng cáo nghĩa tiếng Đức là Medieneinkäufer
người mua quảng cáo còn có các bản dịch khác là
Medienkäufer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Medieneinkäufer: người mua quảng cáo
Mở Rộng