Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
người làm việc không chính thức
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
người làm việc không chính thức
blackleg
Diễn Giải
người làm việc không chính thức
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
blackleg
/ˈblækˌlɛɡ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
blackleg
:
người làm việc không chính thức
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blackleg
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người làm việc không chính thức
Bản dịch liên quan
người làm việc không chính thức
người không làm việc
nonworker
Người phối hợp vận hành không gian làm việc chung
Coworking Operations Coordinator
người làm công việc cực nhọc và không được đánh giá cao
Drudge
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout