người lái tàu nghĩa tiếng Đức là Seefahrer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Seefahrer: người lái tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Seefahrer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người lái tàu