người hùng biện nghĩa tiếng Đức là Schwätzer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schwätzer: người hùng biện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schwätzer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người hùng biện