Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
người hoặc sinh vật được nhân bản
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
người hoặc sinh vật được nhân bản
Klon
(m)
Diễn Giải
người hoặc sinh vật được nhân bản
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Klon
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Klon
:
người hoặc sinh vật được nhân bản
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Klon
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người hoặc sinh vật được nhân bản
Bản dịch liên quan
người hoặc sinh vật được nhân bản
người hoặc sinh vật đã chết nhưng lại sống dậy
Zombie
(m)
người hoặc động vật bị cắt bỏ hoặc loại bỏ cơ quan sinh dục (thường là quy đầu hoặc buồng trứng)
Eunuch
(m)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout