người hỗ trợ nghĩa tiếng Anh là
enabler
/ɪˈneɪblər/
(n)
người hỗ trợ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enabler: người hỗ trợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enabler