cheer leader nghĩa tiếng Việt là người hỗ trợ
cheer leader phiên âm IPA là /ʧɪr ˈliːdər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cheer leader
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cheer leader
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người hỗ trợ