người hộ tống nghĩa tiếng Đức là Begleitung
người hộ tống còn có các bản dịch khác là
Begleiter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Begleitung: người hộ tống
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Begleitung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người hộ tống