người hiến tặng nghĩa tiếng Đức là
Spender
(m)
người hiến tặng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spender: người hiến tặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spender