Spender nghĩa tiếng Việt là người hiến tặng
Spender còn có các bản dịch khác là
Người phát, máy phát, người hiến, người biếu, người tặng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spender
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spender
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người hiến tặng