người hiến nghĩa tiếng Đức là Spender
người hiến còn có các bản dịch khác là
Gebende
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spender: người hiến
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spender
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người hiến