người hâm mộ nghĩa tiếng Anh là enthusiast
/ɪnˈθjuːziæst/
người hâm mộ còn có các bản dịch khác là
aficionado, admirer, devotee
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enthusiast: người hâm mộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enthusiast
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người hâm mộ