người hâm mộ nghĩa tiếng Anh là
devotees
/ˌdɛvəˈtiːz/
(n)
người hâm mộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của devotees
Nghe phát âm giọng Mỹ của devotees
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người hâm mộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của devotees
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan devotees: người hâm mộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
devotees