Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
người đánh giá cấp cao
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
người đánh giá cấp cao
Senior-Bewerter
(m)
Diễn Giải
người đánh giá cấp cao
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Senior-Bewerter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Senior-Bewerter
:
người đánh giá cấp cao
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Senior-Bewerter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người đánh giá cấp cao
Bản dịch liên quan
người đánh giá cấp cao
người đánh giá
Gutachter
(m)
người đánh giá
Assessor
(m)(-en)
người đánh giá
Rezensent
(m)
người đánh giá
Rezensenten
(pl)
người đánh giá tín dụng
Kreditprüfer
(m)
Người đánh giá kiểm thử
Der Testfallprüfer
Người đánh giá thực đơn
Menüprüfer/in
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout