người đàn ông góa phụ nghĩa tiếng Anh là widower
/ˈwɪdoʊər/
người đàn ông góa phụ còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan widower: người đàn ông góa phụ
Mở Rộng