người đàm phán dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Verhandlungsführer
người đàm phán còn có các bản dịch khác là
Verhandler, Verhandlungspartner
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Verhandlungsführer: người đàm phán
Mở Rộng