Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
người có trình độ đại học
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
người có trình độ đại học
Akademiker
(m)
Diễn Giải
người có trình độ đại học
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Akademiker
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Akademiker
:
người có trình độ đại học
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Akademiker
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người có trình độ đại học
Bản dịch liên quan
người có trình độ đại học
Người có trình độ về kỹ nghệ
Virtuose
(m)(-n)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout