người canh giữ nghĩa tiếng Anh là caretakers
người canh giữ còn có các bản dịch khác là
warders, tenderer, keepers, attendants, attendant
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan caretakers: người canh giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
caretakers
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người canh giữ