ngược lại nghĩa tiếng Anh là
opposite
/ˈɒpəzɪt/
(adv)
ngược lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của opposite
Nghe phát âm giọng Mỹ của opposite
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngược lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của opposite
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan opposite: ngược lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
opposite