ngược lại nghĩa tiếng Đức là
gegen
(prep)
ngược lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gegen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngược lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gegen: ngược lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gegen