Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
ngừng hoặc cản trở một kế hoạch hoặc ý định
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
ngừng hoặc cản trở một kế hoạch hoặc ý định
Riegel
(m)
Dịch Việt sang Đức
ngừng hoặc cản trở một kế hoạch hoặc ý định
nghĩa tiếng Đức là
Riegel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Riegel
:
ngừng hoặc cản trở một kế hoạch hoặc ý định
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Riegel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngừng hoặc cản trở một kế hoạch hoặc ý định
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout