ngủ gật nghĩa tiếng Đức là
hat gedöst
(v)(Past participle)
ngủ gật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat gedöst: ngủ gật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hat gedöst