hat gedöst (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
ngủ gật
hat gedöst còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hat gedöst
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngủ gật
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat gedöst
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hat gedöst