ngủ gà nghĩa tiếng Đức là döste
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan döste: ngủ gà
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
döste
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngủ gà