ngủ dậy nghĩa tiếng Anh là
awaked
/əˈweɪkt/
(v)
ngủ dậy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của awaked
Nghe phát âm giọng Mỹ của awaked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngủ dậy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của awaked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan awaked: ngủ dậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
awaked