Diễn Giải
ngủ dậy nghĩa tiếng Anh là
awake
/əˈweɪk/
(v)
ngủ dậy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của awake
Nghe phát âm giọng Mỹ của awake
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan awake: ngủ dậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
awake