ngọt ngào nghĩa tiếng Đức là zart
ngọt ngào còn có các bản dịch khác là
versüßt, kasernd, weich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zart: ngọt ngào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zart
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngọt ngào