ngông cuồng nghĩa tiếng Anh là
reckless
/ˈrɛkləs/
(adj)
ngông cuồng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reckless
Nghe phát âm giọng Mỹ của reckless
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngông cuồng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reckless
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reckless: ngông cuồng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reckless