rantipole (n)(adj) (hiếm) nghĩa tiếng Việt là
ngông cuồng
rantipole phiên âm IPA là /ˈræntɪˌpəʊl/
rantipole còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rantipole
Nghe phát âm giọng Mỹ của rantipole
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngông cuồng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rantipole
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rantipole
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rantipole