ngồi xổm nghĩa tiếng Đức là gekauert
ngồi xổm còn có các bản dịch khác là
sich hinhocken, hinhocken, hockte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gekauert: ngồi xổm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gekauert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngồi xổm