ngoại vật nghĩa tiếng Đức là objektiv
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan objektiv: ngoại vật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
objektiv
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngoại vật