ngoại trừ nghĩa tiếng Đức là außer dass
ngoại trừ còn có các bản dịch khác là
abgesehen von D, außer, ausgenommen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan außer dass: ngoại trừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
außer dass
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngoại trừ